階層表記法
かいそうひょうきほう
☆ Danh từ
Ký hiệu phân cấp

階層表記法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階層表記法
階層表示 かいそうひょうじ
hiển thị phân cấp
記憶階層 きおくかいそー
hệ thống phân cấp bộ nhớ phân tách bộ nhớ máy tính thành một hệ thống phân cấp dựa trên thời gian đáp ứng
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
階層 かいそう
giai tầng; tầng lớp
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc
ポストフィックス表記法 ポストフィックスひょうきほう
biểu diễn hậu tố
インフィックス表記法 インフィックスひょうきほう
biểu diễn trung tố
プレフィックス表記法 プレフィックスひょうきほう
ký hiệu tiền tố