階段用養生カバー
かいだんようようじょうカバー
☆ Noun phrase
Bạt che bảo vệ cầu thang.
階段用養生カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階段用養生カバー
階段養生カバー かいだんようじょうカバー
vải che chắn cầu thang
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn
栄養段階 えいようだんかい
mức dinh dưỡng
養生シート/カバー ようじょうシート/カバー
Tấm phủ bảo vệ
発生段階 はっせいだんかい
giai đoạn phát sinh
階段用マット かいだんようマット
thảm lót cầu thang
自動車用養生カバー じどうしゃようようじょうカバー
vải che chắn xe ô tô
L型養生カバー Lがたようじょうカバー
vỏ che chắn hình chữ L (được sử dụng để che chắn các góc tường, cột, dầm trong thi công)