発生段階
はっせいだんかい「PHÁT SANH ĐOẠN GIAI」
☆ Danh từ
Giai đoạn phát sinh

発生段階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発生段階
発生段階特異的胎児性抗原 はっせーだんかいとくいてきたいじせーこーげん
kháng nguyên phôi đặc hiệu theo giai đoạn
発達段階 はったつだんかい
giai đoạn tiến triển
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
階段養生カバー かいだんようじょうカバー
vải che chắn cầu thang
階段用養生カバー かいだんようようじょうカバー
Bạt che bảo vệ cầu thang.
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang