栄養段階
えいようだんかい「VINH DƯỠNG ĐOẠN GIAI」
☆ Danh từ
Mức dinh dưỡng

栄養段階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養段階
階段養生カバー かいだんようじょうカバー
vải che chắn cầu thang
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
階段用養生カバー かいだんようようじょうカバー
Bạt che bảo vệ cầu thang.
栄養 えいよう
dinh dưỡng
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang