Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
階級 かいきゅう
giai cấp
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp