不随意運動
ふずいいうんどう
☆ Danh từ
Sự chuyển động vô ý

不随意運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不随意運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
不随意 ふずいい
sự vô ý.
不随意筋 ふずいいきん
các cơ hoạt động không có ý thức
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
不随 ふずい
Chứng liệt.
運動不足 うんどうぶそく
sự thiếu vận động