Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隔膜形成体
隔膜 かくまく
vách ngăn; màng ngăn; cơ hoành
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
鼓膜形成術 こまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình màng nhĩ
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
横隔膜 おうかくまく
cơ hoành
隔膜法 かくまくほう
quá trình cơ hoành