隔離する
かくり「CÁCH LI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách ly; cô lập
BからAを
隔離
する
Cách ly A ra khỏi B
隔離
されていると
感
じる
Cảm thấy bị cô lập
隔離
された
世界
Thế giới bị cách ly .

Bảng chia động từ của 隔離する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隔離する/かくりする |
Quá khứ (た) | 隔離した |
Phủ định (未然) | 隔離しない |
Lịch sự (丁寧) | 隔離します |
te (て) | 隔離して |
Khả năng (可能) | 隔離できる |
Thụ động (受身) | 隔離される |
Sai khiến (使役) | 隔離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隔離すられる |
Điều kiện (条件) | 隔離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隔離しろ |
Ý chí (意向) | 隔離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隔離するな |