隙目
すきめ「KHÍCH MỤC」
☆ Danh từ
Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở

隙目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隙目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
罅隙 こげき
đường mòn
歯隙 はすき
khe thường biến
空隙 くうげき
lỗ hổng, kẽ hở; thời gian rãnh
穴隙 けつげき あなひま
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)