罅隙
こげき「HÁ KHÍCH」
Vết nứt trên sông băng hay thung lũng tuyết
☆ Danh từ
Đường mòn

罅隙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罅隙
罅 ひび あかぎれ
vết nứt; nứt; vết nứt nẻ; vết rạn nứt
裂罅 れっか
chỗ nứt, vết nứt, chỗ nẻ
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
罅焼き ひびやき
sứ men rạn.
罅割れ ひびわれ
sự rạn nứt.
隙目 すきめ
Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở
歯隙 はすき
khe thường biến