Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隙間 すきま
khe hở; kẽ hở.
間隙 かんげき
chỗ trống
手間隙 てまひま
thời gian và công sức; lo lắng
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
シナプス間隙 シナプスかんげき
khe hở tiếp hợp
間隙比 かんげきひ
làm mất hiệu lực tỷ lệ、hệ số rỗng(cơ học đất)
雲間 くもま
chỗ hé sáng trong đám mây; giữa các cụm mây
隙間市場 すきましじょう
thị trường ngách