際どい
きわどい「TẾ」
☆ Adj-i
Nguy hiểm; mạo hiểm; mạo hiểm; đóng; tế nhị; khêu gợi

際どい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 際どい
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
際 きわ ぎわ さい
dịp này; lần này
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung
交際嫌い こうさいぎらい
ghét giao thiệp; không hòa đồng
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh