障む
つつむ「CHƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Bị bệnh, bị tấn công bởi một thảm họa, cản trở, bị cản trở, gặp vấn đề, gặp tai nạn

Bảng chia động từ của 障む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障む/つつむむ |
Quá khứ (た) | 障んだ |
Phủ định (未然) | 障まない |
Lịch sự (丁寧) | 障みます |
te (て) | 障んで |
Khả năng (可能) | 障める |
Thụ động (受身) | 障まれる |
Sai khiến (使役) | 障ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障む |
Điều kiện (条件) | 障めば |
Mệnh lệnh (命令) | 障め |
Ý chí (意向) | 障もう |
Cấm chỉ(禁止) | 障むな |
障む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障む
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng
むちゃ食い障害 むちゃくいしょーがい
rối loạn ăn uống vô độ
画障 がしょう がさわ
bức ngăn (bằng giấy, vải...) có vẽ tranh (dùng trong nhà kiểu Nhật)
コミュ障 コミュしょう
khó khăn trong giao tiếp
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
囲障 いしょう
hàng rào (đặc biệt là giữa các tòa nhà)
障碍 しょうがい
sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại