コミュ障
コミュしょう「CHƯỚNG」
☆ Danh từ
Khó khăn trong giao tiếp

コミュ障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミュ障
cộng đồng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng
画障 がしょう がさわ
bức ngăn (bằng giấy, vải...) có vẽ tranh (dùng trong nhà kiểu Nhật)
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
囲障 いしょう
hàng rào (đặc biệt là giữa các tòa nhà)
身障 しんしょう
tàn tật.
保障 ほしょう
đảm bảo