障害年金
しょうがいねんきん「CHƯỚNG HẠI NIÊN KIM」
☆ Danh từ
Lương trợ cấp cho người bị thương tật, khuyết tật, giảm khả năng lao động,..
Trợ cấp mất sức
Lương trợ cấp cho người bị thương tật, khuyết tật, giảm khả năng lao động,..

障害年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害年金
更年期障害 こうねんきしょうがい
sự rối loạn trong thời kỳ mãn kinh
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt