更年期障害
こうねんきしょうがい
☆ Danh từ
Sự rối loạn trong thời kỳ mãn kinh

更年期障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更年期障害
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
障害年金 しょうがいねんきん
lương trợ cấp cho người bị thương tật, khuyết tật, giảm khả năng lao động,..
男性更年期 だんせーこーねんき
mãn dục nam
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
更生期 こうせいき
thời kỳ mãn kinh
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai