Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障碍人福祉法
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi
社会福祉法人 しゃかいふくしほうじん
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội
福祉商法 ふくししょうほう
lợi dụng từ thiện để trục lợi
老人福祉 ろうじんふくし
phúc lợi cho người già
障碍 しょうがい
sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em