社会福祉法人
しゃかいふくしほうじん
☆ Danh từ
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội

社会福祉法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会福祉法人
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội