隠された議題
かくされたぎだい
☆ Danh từ
Chương trình nghị sự ẩn

隠された議題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠された議題
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
隠れ端末問題 かくれたんまつもんだい
vấn đề nút ẩn
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
議題に上す ぎだいにのぼす ぎだいにうえす
mang lên trên cho thảo luận
隠れた前提 かくれ たぜん てい
Ẩn dụ
隠れた項目 かくれたこうもく
mục bị ẩn
隠れ家 かくれが かくれや
chỗ che giấu ; nơi ẩn náu
巣隠れ すがくれ すかくれ
trốn(dấu) trong tổ