議題に上す
ぎだいにのぼす ぎだいにうえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Mang lên trên cho thảo luận

Bảng chia động từ của 議題に上す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議題に上す/ぎだいにのぼすす |
Quá khứ (た) | 議題に上した |
Phủ định (未然) | 議題に上さない |
Lịch sự (丁寧) | 議題に上します |
te (て) | 議題に上して |
Khả năng (可能) | 議題に上せる |
Thụ động (受身) | 議題に上される |
Sai khiến (使役) | 議題に上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議題に上す |
Điều kiện (条件) | 議題に上せば |
Mệnh lệnh (命令) | 議題に上せ |
Ý chí (意向) | 議題に上そう |
Cấm chỉ(禁止) | 議題に上すな |
議題に上す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議題に上す
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
議に上る ぎにのぼる
để đến gần cho thảo luận
上議 じょうぎ うえぎ
đưa ra hội họp
題する だいする だい
đặt nhan đề; lấy tiêu đề; làm thơ với nhan đề
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
議する ぎする
bàn luận
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)