Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末の問題 すえのもんだい
một chỉ là chuyện vặt
問合せ端末 といあわせたんまつ
trạm truy vấn
問題 もんだい
vấn đề.
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi