釘隠し
くぎかくし「ĐINH ẨN」
Phản đối rằng mà giấu cái đầu (của) một cái đinh
釘隠し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釘隠し
隠し釘 かくしくぎ
cái đinh mũ
釘隠 くぎかくし
vật trang trí che đầu đinh
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
コンクリート釘 Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
釘頭 ていとう
đầu đinh.