隠し撮り
かくしどり かくしとり「ẨN TOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chụp ảnh lén

Bảng chia động từ của 隠し撮り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠し撮りする/かくしどりする |
Quá khứ (た) | 隠し撮りした |
Phủ định (未然) | 隠し撮りしない |
Lịch sự (丁寧) | 隠し撮りします |
te (て) | 隠し撮りして |
Khả năng (可能) | 隠し撮りできる |
Thụ động (受身) | 隠し撮りされる |
Sai khiến (使役) | 隠し撮りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠し撮りすられる |
Điều kiện (条件) | 隠し撮りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠し撮りしろ |
Ý chí (意向) | 隠し撮りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠し撮りするな |