隠し撮り
かくしどり かくしとり「ẨN TOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chụp ảnh lén

Bảng chia động từ của 隠し撮り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠し撮りする/かくしどりする |
Quá khứ (た) | 隠し撮りした |
Phủ định (未然) | 隠し撮りしない |
Lịch sự (丁寧) | 隠し撮りします |
te (て) | 隠し撮りして |
Khả năng (可能) | 隠し撮りできる |
Thụ động (受身) | 隠し撮りされる |
Sai khiến (使役) | 隠し撮りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠し撮りすられる |
Điều kiện (条件) | 隠し撮りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠し撮りしろ |
Ý chí (意向) | 隠し撮りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠し撮りするな |
隠し撮り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し撮り
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
撮り直し とりなおし
ảnh chụp lại; chụp lại ảnh
流し撮り ながしどり
sự chụp quét
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
齣撮り こまとり
chụp ảnh kết cấu
撮り鉄 とりてつ
người thích chụp ảnh tàu hỏa
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng