隠とん(する)
いんとん
Sống ẩn dật

隠とん(する) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠とん(する)
隠匿する いんとくする
ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
隠居する いんきょする
ẩn dật
隠退する いんたいする
hưu trí.
隠蔽する いんぺいする
trú ẩn.
んとする んとす むとす
to be trying to
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
隠る なまる かくる こもる
để trốn(dấu); để được che giấu; để giấu chính mình; để biến mất
隠す かくす
bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm