Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雉 きじ きぎす きぎし キジ
gà lôi; chim trĩ.
雉猫 きじねこ
Mèo có lông vằn
白雉 はくち
gà lôi trắng
雉鳩 きじばと キジバト
turtledove đỏ hoe
雉子 きじ
gà lôi; chim trĩ
雉笛 きじぶえ
sáo trĩ (sáo dùng để nhử chim trĩ xanh (bắt chước tiếng hót của chim trĩ))
雉羽太 きじはた キジハタ
cá mú chấm đỏ
高麗雉 こうらいきじ コウライキジ
trĩ đỏ