Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠密行動 おんみつこうどう
hành động bí mật
隠密 おんみつ
sự riêng tư; sự bí mật; sự do thám; trinh thám
戦闘 せんとう
chiến đấu
ナイショ 秘密
Bí mật
内装セット ないそうセット
bộ trang trí nội thất
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
密着 みっちゃく
dán chặt; gắn chặt; in ảnh
戦闘的 せんとうてき
chiến sĩ; hiếu chiến