隠密行動
おんみつこうどう「ẨN MẬT HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hành động bí mật
隠密行動
をとる
部隊
Bộ đội thực hiện hành động bí mật

隠密行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠密行動
隠密 おんみつ
sự riêng tư; sự bí mật; sự do thám; trinh thám
ナイショ 秘密
Bí mật
密行 みっこう
sự đi bí mật, sự đi lén; sự hành động bí lén lút
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.