隠線処理
いんせんしょり「ẨN TUYẾN XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Sự loại bỏ dòng ẩn

隠線処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠線処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
隠面処理 いんめんしょり
xử lý bề mặt ẩn
陰線処理 いんせんしょり
loại bỏ dòng ẩn
隠線 いんせん こもせん
đường khuất, nét khuất - trong hình họa kỹ thuật
線図形処理 せんずけいしょり
xử lý đồ họa đường
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc