隠者
いんじゃ「ẨN GIẢ」
☆ Danh từ
Ẩn sĩ
禁欲的
な
隠者
Tu sĩ khổ hạnh
道教
の
隠者
Ẩn sĩ đạo giáo
隠者
は、あの
森
の
中
の
小屋
で
暮
らしている
Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó .

Từ đồng nghĩa của 隠者
noun
隠者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠者
隠匿者 いんとくしゃ
người đi trốn; người ẩn dật
隠遁者 いんとんしゃ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.