隠匿者
いんとくしゃ「ẨN NẶC GIẢ」
☆ Danh từ
Người đi trốn; người ẩn dật
警察
がこの
隠匿者
を
求
んでいる
Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn .

隠匿者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠匿者
隠匿 いんとく
ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm
隠匿する いんとくする
ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
隠匿物資 いんとくぶっし
giấu nguyên liệu
隠者 いんじゃ
ẩn sĩ
隠遁者 いんとんしゃ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
匿 とく
shelter; shield; trốn(dấu)
匿う かくまう
che chở, nương náu, cho trốn nhờ
蔵匿 ぞうとく
sự giấu kín (hiếm có); shelter; harboring