Các từ liên quan tới 隠者 (タロット)
tarot
隠者 いんじゃ
ẩn sĩ
タロットカード タロット・カード
tarot, tarot card
隠遁者 いんとんしゃ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
隠匿者 いんとくしゃ
người đi trốn; người ẩn dật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập