隠花植物
いんかしょくぶつ「ẨN HOA THỰC VẬT」
☆ Danh từ
(thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa

Từ trái nghĩa của 隠花植物
隠花植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠花植物
隠花植物類 いんかしょくぶつるい
cây không hoa, thực vật ẩn hoa
顕花植物 けんかしょくぶつ
cây có hoa; thực vật có hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa
隠頭花序 いんとうかじょ こもあたまかじょ
loại cây thuộc họ cây dâu tằm có hoa nhiều cánh nhỏ xếp trật tự lên nhau
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)