顕花植物
けんかしょくぶつ「HIỂN HOA THỰC VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cây có hoa; thực vật có hoa
顕花植物
の
茎
と
葉柄
で
行
われる
光合成
Quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa .

Từ đồng nghĩa của 顕花植物
noun