隠見
いんけん「ẨN KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ẩn hiện

Bảng chia động từ của 隠見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠見する/いんけんする |
Quá khứ (た) | 隠見した |
Phủ định (未然) | 隠見しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠見します |
te (て) | 隠見して |
Khả năng (可能) | 隠見できる |
Thụ động (受身) | 隠見される |
Sai khiến (使役) | 隠見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠見すられる |
Điều kiện (条件) | 隠見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠見しろ |
Ý chí (意向) | 隠見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠見するな |