隠見
いんけん「ẨN KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ẩn hiện

Bảng chia động từ của 隠見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠見する/いんけんする |
Quá khứ (た) | 隠見した |
Phủ định (未然) | 隠見しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠見します |
te (て) | 隠見して |
Khả năng (可能) | 隠見できる |
Thụ động (受身) | 隠見される |
Sai khiến (使役) | 隠見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠見すられる |
Điều kiện (条件) | 隠見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠見しろ |
Ý chí (意向) | 隠見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠見するな |
隠見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見え隠れ みえがくれ みえかくれ
sự ẩn hiện
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見えつ隠れつ みえつかくれつ
thoắt ẩn thoắt hiện
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan