隠退
いんたい「ẨN THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự về hưu, sự nghỉ hưu; sự sống ẩn dật

Từ đồng nghĩa của 隠退
noun
Bảng chia động từ của 隠退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠退する/いんたいする |
Quá khứ (た) | 隠退した |
Phủ định (未然) | 隠退しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠退します |
te (て) | 隠退して |
Khả năng (可能) | 隠退できる |
Thụ động (受身) | 隠退される |
Sai khiến (使役) | 隠退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠退すられる |
Điều kiện (条件) | 隠退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠退しろ |
Ý chí (意向) | 隠退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠退するな |
隠退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠退
隠退する いんたいする
hưu trí.
隠退生活 いんたいせいかつ
tách biệt cuộc sống
隠退蔵物資 いんたいぞうぶっし
hàng hóa (có được một cách bất chính) được tích trữ, cất giấu; hàng hoá được cất giấu (ở nơi bí mật)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠形 おんぎょう いんぎょう
sống ẩn dật
雉隠 きじかくし キジカクシ
Asparagus schoberioides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)