Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣辺
りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
隣接辺 りんせつへん
cạnh kề
隣接(項・グラフの辺) りんせつ(こー・グラフのへん)
ở cạnh nhau, liền kề nhau
隣 となり
bên cạnh
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
両隣 りょうどなり
hai bên
隣国 りんごく りんこく
nước láng giềng.
隣保 りんぽ
nhà láng giềng; hàng xóm; láng giềng
隣席 りんせき
chỗ ngồi kế; cái ghế kế bên
「LÂN BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích