隣接単位料金区域
りんせつたんいりょうきんくいき
☆ Danh từ
Vùng thông điệp gần kề

隣接単位料金区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣接単位料金区域
単位料金区域 たんいりょうきんくいき
vùng thông điệp
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
隣接定義域 りんせつていぎいき
miền kế cận; vùng kế cận
隣接 りんせつ
sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh.
接続料金 せつぞくりょうきん
phí kết nối
隣接辺 りんせつへん
cạnh kề
隣接ノード りんせつノード
nút gần kề; nút kế bên