単位料金区域
たんいりょうきんくいき
☆ Danh từ
Vùng thông điệp

単位料金区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位料金区域
隣接単位料金区域 りんせつたんいりょうきんくいき
vùng thông điệp gần kề
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
単金 たんきん
đơn giá
料金 りょうきん
giá cước
金位 きんい
độ tinh khiết của vàng trong các sản phẩm vàng