Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単位料金区域
たんいりょうきんくいき
vùng thông điệp
隣接単位料金区域 りんせつたんいりょうきんくいき
vùng thông điệp gần kề
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
単金 たんきん
đơn giá
料金 りょうきん
giá cước
Đăng nhập để xem giải thích