隻句
せっく「CHÍCH CÚ」
☆ Danh từ
Cụm từ, ngữ

隻句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隻句
片言隻句 へんげんせきく へんげんせっく
chỉ một vài từ; rất ít từ
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
every single word and phrase, each and every word
隻 せき
đơn vị đếm tàu lớn
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻眼 せきがん
một con mắt
隻腕 せきわん
người một tay, người cụt một tay
隻影 せきえい
một cái nhìn thoáng (của) một đối tượng có những phác thảo
隻手 せきしゅ
một cánh tay; một bàn tay.