隻手
せきしゅ「CHÍCH THỦ」
☆ Danh từ
Một cánh tay; một bàn tay.

Từ trái nghĩa của 隻手
隻手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隻手
隻手の音声 せきしゅのおんじょう
âm thanh của một bàn tay vỗ tay (một công án cổ điển của Thiền)
隻 せき
đơn vị đếm tàu, thuyền lớn
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻影 せきえい
một cái nhìn thoáng (của) một đối tượng có những phác thảo
隻眼 せきがん
một con mắt
隻句 せっく
cụm từ, ngữ
隻腕 せきわん
người một tay, người cụt một tay
隻語 せきご
chỉ là một ít từ