Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雁えりか
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
雁首揃える がんくびそろえる
(ý nghĩa xúc phạm) tụ tập đám đông bất tài (ví dụ xếp hàng và cúi đầu trong buổi họp báo xin lỗi những người liên quan đến vụ bê bối)
雁の便り かりのたより
một bức thư
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
過雁 かがん
ngỗng bay
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada
雁爪 がんづめ がんずめ かりつめ
một người nhật cào