雁が音
かりがね カリガネ「ÂM」
☆ Danh từ
Ngỗng hoang dã

雁が音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁が音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực