Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雁の文 かりのふみ かりのぶん
một bức thư
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
クモの巣 くものす
mạng nhện
蜂の巣 はちのす
tổ ong
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
雁の使い かりのつかい
雁の便り かりのたより