Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雁木囲い
雁木 がんぎ
bước đi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu); toothing chuyển; lối thoát ra; móc nối cái gậy; ngoằn ngoèo
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
雁木車 がんぎぐるま がんぎしゃ
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
雁木鑢 がんぎやすり
cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại
疣雁木鱝 いぼがんぎえい イボガンギエイ
Raja clavata (một loài cá thuộc họ Rajidae)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ