雁木車
がんぎぐるま がんぎしゃ「MỘC XA」
☆ Danh từ
Cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào

雁木車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁木車
雁木 がんぎ
bước đi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu); toothing chuyển; lối thoát ra; móc nối cái gậy; ngoằn ngoèo
雁木鑢 がんぎやすり
cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
疣雁木鱝 いぼがんぎえい イボガンギエイ
Raja clavata (một loài cá thuộc họ Rajidae)
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê