雁皮
がんぴ ガンピ「BÌ」
☆ Danh từ
Gampi (Diplomorpha sikokiana) (giấy thủ công Nhật có đặc điểm bóng và hơi mờ)

雁皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁皮
青雁皮 あおがんぴ アオガンピ
Wikstroemia retusa (một loại cây bụi có nguồn gốc từ Nhật Bản, Đài Loan và Philippines, được sử dụng để làm giấy từ thế kỷ thứ 8)
雁皮紙 がんぴし
giấy mỏng làm bằng bột cây nhạn bì; khăn giấy
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực