雁皮紙
がんぴし「BÌ CHỈ」
☆ Danh từ
Giấy mỏng làm bằng bột cây nhạn bì; khăn giấy

雁皮紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁皮紙
雁皮 がんぴ ガンピ
gampi (Diplomorpha sikokiana) (giấy thủ công Nhật có đặc điểm bóng và hơi mờ)
青雁皮 あおがんぴ アオガンピ
Wikstroemia retusa (một loại cây bụi có nguồn gốc từ Nhật Bản, Đài Loan và Philippines, được sử dụng để làm giấy từ thế kỷ thứ 8)
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than