Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雁金山城
雁金 かりがね
ngỗng hoang dã
雁金草 かりがねそう カリガネソウ
cây bụi sương xanh (Caryopteris divaricata)
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng