Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄 お おす オス
đực.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm