雄編
ゆうへん「HÙNG BIÊN」
☆ Danh từ
Kiệt tác, tác phẩm lớn

雄編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雄編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)